Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chứ
  2. chứ gì
  3. chứ lại
  4. chứ lị
  5. chứ như
  6. chứ sao
  7. chứa
  8. chứa đựng
  9. chứa chan
  10. chứa chấp
  11. chứa chất
  12. chứa gá
  13. chứa trọ
  14. chức
  15. chức danh
  16. chức dịch
  17. chức năng
  18. chức nghiệp
  19. chức phẩm
  20. chức phận

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chứa chấp

verb

  • To receive (hàng lậụ.), to shelter (illegally)