Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chứng minh thư
  2. chứng nghiệm
  3. chứng nhân
  4. chứng nhận
  5. chứng phiếu
  6. chứng tá
  7. chứng tích
  8. chứng tật
  9. chứng tỏ
  10. chứng từ
  11. chứng thực
  12. chứng thư
  13. chừ
  14. chừa
  15. chừa bỏ
  16. chừng
  17. chừng ấy
  18. chừng độ
  19. chừng mực
  20. chừng nào

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chứng từ

noun

  • Voucher, receipt, document
    • các khoản chi thu đều có chứng từ hợp lệ: all expenditures and incomes had regular vouchers