Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chứng thực
  2. chứng thư
  3. chừ
  4. chừa
  5. chừa bỏ
  6. chừng
  7. chừng ấy
  8. chừng độ
  9. chừng mực
  10. chừng nào
  11. chừng như
  12. chửa
  13. chửa con so
  14. chửa hoang
  15. chửi
  16. chửi đổng
  17. chửi bóng chửi gió
  18. chửi bới
  19. chửi chó mắng mèo
  20. chửi mắng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chừng nào

  • When
  • How much
    • chừng nào..., ... chừng nấy: the more..., the more...
    • đơn giản chừng nào tốt chừng nấy: the simpler, the better