Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chứng tỏ
  2. chứng từ
  3. chứng thực
  4. chứng thư
  5. chừ
  6. chừa
  7. chừa bỏ
  8. chừng
  9. chừng ấy
  10. chừng độ
  11. chừng mực
  12. chừng nào
  13. chừng như
  14. chửa
  15. chửa con so
  16. chửa hoang
  17. chửi
  18. chửi đổng
  19. chửi bóng chửi gió
  20. chửi bới

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chừng độ

  • about; around; approximately