Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chừa bỏ
  2. chừng
  3. chừng ấy
  4. chừng độ
  5. chừng mực
  6. chừng nào
  7. chừng như
  8. chửa
  9. chửa con so
  10. chửa hoang
  11. chửi
  12. chửi đổng
  13. chửi bóng chửi gió
  14. chửi bới
  15. chửi chó mắng mèo
  16. chửi mắng
  17. chửi như tát nước
  18. chửi như vặt thịt
  19. chửi rủa
  20. chửi thề

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chửa hoang

  • To be got into trouble (gái chưa chồng), to be made pregnant by a
    • lover (đàn bà có chồng)