Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chữa bệnh
  2. chữa bịnh
  3. chữa cháy
  4. chữa chạy
  5. chữa thẹn
  6. chữa trị
  7. chững
  8. chững chàng
  9. chững chạc
  10. chực
  11. chực sẵn
  12. chểnh choảng
  13. chểnh mảng
  14. chỗ
  15. chỗ ở
  16. chỗ đứng
  17. chỗ dựa
  18. chỗ ngồi
  19. chỗ trống
  20. chốc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chực

verb

  • To stand by
  • To be about to
    • nó chĩa súng chực bắn nhưng không kịp: he aimed his gun and was about to fire, but it was too late
    • Như ghẹ: To wait