Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chiên
  2. chiêng
  3. chiêng vàng
  4. chiêu
  5. chiêu an
  6. chiêu đãi
  7. chiêu đãi sở
  8. chiêu đãi viên
  9. chiêu bài
  10. chiêu binh
  11. chiêu hàng
  12. chiêu hồi
  13. chiêu hồn
  14. chiêu hiền
  15. chiêu khách
  16. chiêu mộ
  17. chiêu nạp
  18. chiêu sinh
  19. chiêu tập
  20. chiếc

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chiêu binh

  • To recruit troops
    • chiêu binh mãi mã: to recruit troops and purchase horses, to prepare for war; to recruit confederates