Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chia xẻ
  2. chiêm
  3. chiêm bao
  4. chiêm bái
  5. chiêm chiếp
  6. chiêm nghiệm
  7. chiêm ngưỡng
  8. chiêm tinh
  9. chiêm tinh học
  10. chiên
  11. chiêng
  12. chiêng vàng
  13. chiêu
  14. chiêu an
  15. chiêu đãi
  16. chiêu đãi sở
  17. chiêu đãi viên
  18. chiêu bài
  19. chiêu binh
  20. chiêu hàng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chiên

verb

  • To fry
    • chiên cá: to fry fish
    • cơm chiên: Cantonese rice

noun

  • Animal hair cloth (used for blankets and upholstery)
    • tấm chiên: a piece of animal hair cloth
    • chăn chiên: a blanket of animal hair, a woolen blanket