Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chiêm bái
  2. chiêm chiếp
  3. chiêm nghiệm
  4. chiêm ngưỡng
  5. chiêm tinh
  6. chiêm tinh học
  7. chiên
  8. chiêng
  9. chiêng vàng
  10. chiêu
  11. chiêu an
  12. chiêu đãi
  13. chiêu đãi sở
  14. chiêu đãi viên
  15. chiêu bài
  16. chiêu binh
  17. chiêu hàng
  18. chiêu hồi
  19. chiêu hồn
  20. chiêu hiền

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chiêu

noun

verb

  • To wash down
    • cứ một viên thuốc lại chiêu một ngụm nước: to wash down each tablet of medicine with a sip of water
  • To recruit

adj

  • Left
    • tay chiêu đập niêu không vỡ: the left hand cannot break an earthen pot