Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cheo cưới
  2. cheo leo
  3. cheo veo
  4. chi
  5. chi đội
  6. chi điếm
  7. chi đoàn
  8. chi bằng
  9. chi bộ
  10. chi cục
  11. chi chít
  12. chi dùng
  13. chi dụng
  14. chi họ
  15. chi hội
  16. chi li
  17. chi lưu
  18. chi nài
  19. chi nhánh
  20. chi phái

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chi cục

noun

  • Branch
    • chi cục thống kê: a branch of the Statistic Board