Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chen lấn
  2. cheng cheng
  3. cheo
  4. cheo chéo
  5. cheo cheo
  6. cheo cưới
  7. cheo leo
  8. cheo veo
  9. chi
  10. chi đội
  11. chi điếm
  12. chi đoàn
  13. chi bằng
  14. chi bộ
  15. chi cục
  16. chi chít
  17. chi dùng
  18. chi dụng
  19. chi họ
  20. chi hội

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chi đội

danh từ

  • Battalion; company (of the pre- and post-August Revolution armed forces of Vietnam)
  • Group (of the Youth Union)
  • sub-unit, small-unit