Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chi bằng
  2. chi bộ
  3. chi cục
  4. chi chít
  5. chi dùng
  6. chi dụng
  7. chi họ
  8. chi hội
  9. chi li
  10. chi lưu
  11. chi nài
  12. chi nhánh
  13. chi phái
  14. chi phí
  15. chi phí sản xuất
  16. chi phó
  17. chi phối
  18. chi phiếu
  19. chi tử
  20. chi thu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chi lưu

danh từ

  • Tributary, affluent (of a river)