Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. choang choang
  2. choang choác
  3. choang choảng
  4. choài
  5. choàng
  6. choác
  7. choác choác
  8. choái
  9. choán
  10. choáng
  11. choáng óc
  12. choáng lộn
  13. choáng mắt
  14. choáng người
  15. choáng váng
  16. choãi
  17. choèn
  18. choèn choèn
  19. choèn choẹt
  20. choé

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

choáng

adj

  • Shocked into a daze (blindness, deafness..)
    • tiếng nổ nghe choáng tai: the explosion shocked his ears into deafness (deafened his ears)
    • choáng mắt: to have one's eyes shocked blind (blinded)
    • choáng người khi biết tin dữ: the bad news shocked him into a daze (dazed him)
  • Swanky
    • xe mới sơn trông thật choáng: the car looked swanky in its new coat of paint