Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. choang choảng
  2. choài
  3. choàng
  4. choác
  5. choác choác
  6. choái
  7. choán
  8. choáng
  9. choáng óc
  10. choáng lộn
  11. choáng mắt
  12. choáng người
  13. choáng váng
  14. choãi
  15. choèn
  16. choèn choèn
  17. choèn choẹt
  18. choé
  19. choạc
  20. choại

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

choáng lộn

  • Swanky and shining
    • hàng hoá bày trong tủ kính choáng lộn dưới ánh sáng đèn nê ông: the goods displayed in the shop window looked swanky and shining in the neon light