Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chua chát
  2. chua lòm
  3. chua loét
  4. chua me
  5. chua me đất
  6. chua ngọt
  7. chua ngoa
  8. chua như giấm
  9. chua xót
  10. chuôi
  11. chuôm
  12. chuông
  13. chuông cáo phó
  14. chuẩn
  15. chuẩn úy
  16. chuẩn đích
  17. chuẩn độ
  18. chuẩn bị
  19. chuẩn cấp
  20. chuẩn cứ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chuôi

noun

  • Handle, hilt
    • chuôi dao: a knife handle
    • chuôi gươm: a sword hilt
    • nắm đằng chuôi: to be on the safe side, to play for safety