Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chua loét
  2. chua me
  3. chua me đất
  4. chua ngọt
  5. chua ngoa
  6. chua như giấm
  7. chua xót
  8. chuôi
  9. chuôm
  10. chuông
  11. chuông cáo phó
  12. chuẩn
  13. chuẩn úy
  14. chuẩn đích
  15. chuẩn độ
  16. chuẩn bị
  17. chuẩn cấp
  18. chuẩn cứ
  19. chuẩn chi
  20. chuẩn hoá

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chuông

noun

  • Bell, buzzer
    • cái chuông: bell
    • kéo chuông nhà thờ: to ring the church bell
    • đồng hồ chuông: a clock with a bell, an alarm-clock
    • chuông điện thoại: the telephone bell
    • bấm chuông gọi thư ký: to press the buzzer for a secretary
    • khua chuông gõ mõ: xem khua