Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chua cay
  2. chua chát
  3. chua lòm
  4. chua loét
  5. chua me
  6. chua me đất
  7. chua ngọt
  8. chua ngoa
  9. chua như giấm
  10. chua xót
  11. chuôi
  12. chuôm
  13. chuông
  14. chuông cáo phó
  15. chuẩn
  16. chuẩn úy
  17. chuẩn đích
  18. chuẩn độ
  19. chuẩn bị
  20. chuẩn cấp

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chua xót

adj

  • Heart-rending, painfully sad
    • cảnh ngộ chua xót: a heart-rending plight