Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chua xót
  2. chuôi
  3. chuôm
  4. chuông
  5. chuông cáo phó
  6. chuẩn
  7. chuẩn úy
  8. chuẩn đích
  9. chuẩn độ
  10. chuẩn bị
  11. chuẩn cấp
  12. chuẩn cứ
  13. chuẩn chi
  14. chuẩn hoá
  15. chuẩn mực
  16. chuẩn mực hoá
  17. chuẩn nhận
  18. chuẩn tắc
  19. chuẩn tướng
  20. chuẩn uý

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chuẩn bị

verb

  • To prepare, to make ready
    • chuẩn bị lên đường: to prepare for one's journey
    • chuẩn bị hành lý: to make one's luggage ready, to pack up
    • chuẩn bị tư tưởng: to prepare ideologically