Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chuẩn
  2. chuẩn úy
  3. chuẩn đích
  4. chuẩn độ
  5. chuẩn bị
  6. chuẩn cấp
  7. chuẩn cứ
  8. chuẩn chi
  9. chuẩn hoá
  10. chuẩn mực
  11. chuẩn mực hoá
  12. chuẩn nhận
  13. chuẩn tắc
  14. chuẩn tướng
  15. chuẩn uý
  16. chuẩn xác
  17. chuẩn y
  18. chuếnh choáng
  19. chuỗi
  20. chuỗi cười

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chuẩn mực

noun & adj

  • Standard
    • chuẩn mực chính tả: spelling standard
    • xác định cách phát âm chuẩn: to define a standard pronunciation