Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chuẩn chi
  2. chuẩn hoá
  3. chuẩn mực
  4. chuẩn mực hoá
  5. chuẩn nhận
  6. chuẩn tắc
  7. chuẩn tướng
  8. chuẩn uý
  9. chuẩn xác
  10. chuẩn y
  11. chuếnh choáng
  12. chuỗi
  13. chuỗi cười
  14. chuỗi ngày
  15. chuốc
  16. chuốc vạ vào thân
  17. chuối
  18. chuối cau
  19. chuối cơm
  20. chuối hột

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chuẩn y

verb

  • To approve, to grant
    • những điểm sửa đổi trong kế hoạch đã được cấp trên chuẩn y: the amendments to the plan have been approved by higher level