Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chuối mật
  2. chuối ngự
  3. chuối sợi
  4. chuối sứ
  5. chuối tây
  6. chuối tiêu
  7. chuốt
  8. chuồi
  9. chuồn
  10. chuồn chuồn
  11. chuồng
  12. chuồng chồ
  13. chuồng tiêu
  14. chuồng trại
  15. chuồng xí
  16. chuệch choạc
  17. chuệnh choạng
  18. chuộc
  19. chuộc tội
  20. chuội

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chuồn chuồn

noun

  • Dragon-fly
    • chuồn chuồn đạp nước: like a dragon-fly skimming the water; a superficial style of work
  • con chuồn chuồn
    • con chuồn chuồn kim