Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chuối ngự
  2. chuối sợi
  3. chuối sứ
  4. chuối tây
  5. chuối tiêu
  6. chuốt
  7. chuồi
  8. chuồn
  9. chuồn chuồn
  10. chuồng
  11. chuồng chồ
  12. chuồng tiêu
  13. chuồng trại
  14. chuồng xí
  15. chuệch choạc
  16. chuệnh choạng
  17. chuộc
  18. chuộc tội
  19. chuội
  20. chuộng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chuồng

noun

  • Stable, sty, cage, coop
    • chuồng heo: a pigsty
    • chuồng cọp: a tiger cage
    • chuồng gà: a hen-coop
  • Enclosure (in which is heaped something)
    • chuồng phân: an enclosure for manure, an enclosed heap of manure