Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chuồng
  2. chuồng chồ
  3. chuồng tiêu
  4. chuồng trại
  5. chuồng xí
  6. chuệch choạc
  7. chuệnh choạng
  8. chuộc
  9. chuộc tội
  10. chuội
  11. chuộng
  12. chuột
  13. chuột đồng
  14. chuột bạch
  15. chuột cống
  16. chuột chũi
  17. chuột chù
  18. chuột lang
  19. chuột nhà
  20. chuột nhắt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chuội

verb

  • To parboil
  • To bleach
    • chuội tơ: to bleach silk
  • To slip through one's fingers