Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chu cảnh
  2. chu cấp
  3. chu chuyển
  4. chu du
  5. chu kỳ
  6. chu niên
  7. chu sa
  8. chu tất
  9. chu toàn
  10. chu trình
  11. chu tri
  12. chu tuyền
  13. Chu Văn An
  14. chu vi
  15. chua
  16. chua cay
  17. chua chát
  18. chua lòm
  19. chua loét
  20. chua me

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chu trình

noun

  • (Recurrent) cycle