Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chữ trung
  2. chữ vạn
  3. chữ viết
  4. chữ viết ghi ý
  5. chữa
  6. chữa bệnh
  7. chữa bịnh
  8. chữa cháy
  9. chữa chạy
  10. chữa thẹn
  11. chữa trị
  12. chững
  13. chững chàng
  14. chững chạc
  15. chực
  16. chực sẵn
  17. chểnh choảng
  18. chểnh mảng
  19. chỗ
  20. chỗ ở

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chữa thẹn

  • To mitigate one's shame
    • cười chữa thẹn: to smile and mitigate one's shame, to try to mitigate one's shame with a smile
    • nói vài câu chữa thẹn: to try to mitigate one's shame with a few sentences; to say a few sentences in extenuation of one's conduct (words)