Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chữ triện
  2. chữ trinh
  3. chữ trung
  4. chữ vạn
  5. chữ viết
  6. chữ viết ghi ý
  7. chữa
  8. chữa bệnh
  9. chữa bịnh
  10. chữa cháy
  11. chữa chạy
  12. chữa thẹn
  13. chữa trị
  14. chững
  15. chững chàng
  16. chững chạc
  17. chực
  18. chực sẵn
  19. chểnh choảng
  20. chểnh mảng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chữa cháy

  • to fight/extinguish fire; to get fire under control