Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chữ thập đỏ
  2. chữ thập ngoặc
  3. chữ triện
  4. chữ trinh
  5. chữ trung
  6. chữ vạn
  7. chữ viết
  8. chữ viết ghi ý
  9. chữa
  10. chữa bệnh
  11. chữa bịnh
  12. chữa cháy
  13. chữa chạy
  14. chữa thẹn
  15. chữa trị
  16. chững
  17. chững chàng
  18. chững chạc
  19. chực
  20. chực sẵn

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chữa bệnh

  • to cure; to treat (medically); to prescribe (a treatment) for somebody; to doctor
  • medicinal