Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chung cư
  2. chung kết
  3. chung khảo
  4. chung lưng
  5. chung quanh
  6. chung quy
  7. chung sống
  8. chung sống hoà bình
  9. chung tình
  10. chung thân
  11. chung thẩm
  12. chung thủy
  13. chung thuỷ
  14. chuyên
  15. chuyên án
  16. chuyên đề
  17. chuyên canh
  18. chuyên cần
  19. chuyên chính
  20. chuyên chính vô sản

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chung thân

adj

  • Life
    • tù chung thân: life imprisonment
    • người bị tù chung thân: a prisoner serving a life sentence, a lifer