Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chung khảo
  2. chung lưng
  3. chung quanh
  4. chung quy
  5. chung sống
  6. chung sống hoà bình
  7. chung tình
  8. chung thân
  9. chung thẩm
  10. chung thủy
  11. chung thuỷ
  12. chuyên
  13. chuyên án
  14. chuyên đề
  15. chuyên canh
  16. chuyên cần
  17. chuyên chính
  18. chuyên chính vô sản
  19. chuyên chú
  20. chuyên chế

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chung thủy

adj

  • Loyal, faithful
    • người vợ chung thủy: a faithful wife
    • tình bạn chung thủy: loyal friendship