Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. chuyển di
  2. chuyển giao
  3. chuyển hồi
  4. chuyển hoá
  5. chuyển hoán
  6. chuyển hướng
  7. chuyển khoản
  8. chuyển lay
  9. chuyển mình
  10. chuyển ngành
  11. chuyển ngữ
  12. chuyển nhượng
  13. chuyển quân
  14. chuyển tải
  15. chuyển tự
  16. chuyển thể
  17. chuyển tiếp
  18. chuyển vần
  19. chuyển vận
  20. chuyển vế

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

chuyển ngành

  • To be demobilized and given a post as civil servant