Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cu cu
  2. cu cườm
  3. cu gáy
  4. cu gấm
  5. cu li
  6. cu luồng
  7. cu ngói
  8. cu sen
  9. cu xanh
  10. cu-lít
  11. cu-lông
  12. cu-li
  13. cu-pông
  14. cu-roa
  15. cu-ron
  16. cua
  17. cua óp
  18. cua đồng
  19. cua bấy
  20. cua bể

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cu-lít

  • (kỹ thuật) (từ gốc tiếng Pháp là Coulisse) xem đường rãnh
  • (từ gốc tiếng Pháp là Coulisses) xem hậu trường