Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. crô-mít
  2. crôm
  3. crếp
  4. cu
  5. cu cậu
  6. cu cu
  7. cu cườm
  8. cu gáy
  9. cu gấm
  10. cu li
  11. cu luồng
  12. cu ngói
  13. cu sen
  14. cu xanh
  15. cu-lít
  16. cu-lông
  17. cu-li
  18. cu-pông
  19. cu-roa
  20. cu-ron

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cu li

noun

  • (cũ) coolie; cooly