Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cu gấm
  2. cu li
  3. cu luồng
  4. cu ngói
  5. cu sen
  6. cu xanh
  7. cu-lít
  8. cu-lông
  9. cu-li
  10. cu-pông
  11. cu-roa
  12. cu-ron
  13. cua
  14. cua óp
  15. cua đồng
  16. cua bấy
  17. cua bể
  18. cua dẽ
  19. cua gạch
  20. cua lột

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cu-pông

  • (từ gốc tiếng Pháp là Coupon) exchangeable voucher; coupon