Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. cu cườm
  2. cu gáy
  3. cu gấm
  4. cu li
  5. cu luồng
  6. cu ngói
  7. cu sen
  8. cu xanh
  9. cu-lít
  10. cu-lông
  11. cu-li
  12. cu-pông
  13. cu-roa
  14. cu-ron
  15. cua
  16. cua óp
  17. cua đồng
  18. cua bấy
  19. cua bể
  20. cua dẽ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

cu-lông

  • (vật lý học) (tiếng Pháp gọi là Coulomb) coulomb