Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dành
  2. dành dành
  3. dành dụm
  4. dành giật
  5. dành riêng
  6. dào
  7. dào dạt
  8. dàu
  9. dàu dàu
  10. dày
  11. dày đặc
  12. dày công
  13. dày cộm
  14. dày cộp
  15. dày dày
  16. dày dạn
  17. dày dặn
  18. dày gió dạn sương

  19. dái

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dày

adj

  • thick; deep; dense
    • trời cao đất dày: High heaven and deep earth
  • Cloze