Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dày cộp
  2. dày dày
  3. dày dạn
  4. dày dặn
  5. dày gió dạn sương

  6. dái
  7. dái chân
  8. dái tai
  9. dám
  10. dán
  11. dán mắt
  12. dáng
  13. dáng đi
  14. dáng điệu
  15. dáng bộ
  16. dáng cách
  17. dáng chừng
  18. dáng dấp
  19. dáng như

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dám

verb

  • to dare; to be bold erought tọ
    • mám nghĩ, dám làm: to dare to think and to dare to act