Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dày dày
  2. dày dạn
  3. dày dặn
  4. dày gió dạn sương

  5. dái
  6. dái chân
  7. dái tai
  8. dám
  9. dán
  10. dán mắt
  11. dáng
  12. dáng đi
  13. dáng điệu
  14. dáng bộ
  15. dáng cách
  16. dáng chừng
  17. dáng dấp
  18. dáng như
  19. dát

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dán

verb

  • to paste; to stick; to glue
    • khẩu hiệu dán trên tường: A banner stick on the wall. To rivet