Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dâm dật
  2. dâm dục
  3. dâm họa
  4. dâm loạn
  5. dâm ngôn
  6. dâm phụ
  7. dâm tà
  8. dâm từ
  9. dâm thư
  10. dân
  11. dân ý
  12. dân đen
  13. dân đinh
  14. dân bẹp
  15. dân biểu
  16. dân binh
  17. dân ca
  18. dân cày
  19. dân công
  20. dân cử

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dân

noun

  • people; citizen
    • dân quê: the country people