Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dép dừa

  2. dê cụ
  3. dê diếu
  4. dê già
  5. dê rừng
  6. dê xồm
  7. dê-rô
  8. dên
  9. dì ghẻ
  10. dì phước
  11. dìm
  12. dìu
  13. dìu dắt
  14. dìu dặt
  15. dìu dịu

  16. dí dỏm
  17. dí nát

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

noun

  • aunt