Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On


  1. dĩ chí
  2. dĩ hạ
  3. dĩ hậu
  4. dĩ hoà vi quý
  5. dĩ nhiên
  6. dĩ oán báo oán
  7. dĩ thượng
  8. dĩ vãng
  9. dĩa
  10. dĩa bay
  11. dũi
  12. dũng
  13. dũng cảm
  14. dũng khí
  15. dũng mãnh
  16. dũng sĩ
  17. dũng tướng
  18. dĩnh ngộ
  19. dép

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dĩa

noun

  • dish; plate
    • dĩa cá: plate of fish
  • Discus
    • môn ném dĩa: the discus throw
  • Disk; disc