Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dĩ hạ
  2. dĩ hậu
  3. dĩ hoà vi quý
  4. dĩ nhiên
  5. dĩ oán báo oán
  6. dĩ thượng
  7. dĩ vãng
  8. dĩa
  9. dĩa bay
  10. dũi
  11. dũng
  12. dũng cảm
  13. dũng khí
  14. dũng mãnh
  15. dũng sĩ
  16. dũng tướng
  17. dĩnh ngộ
  18. dép
  19. dép cong
  20. dép dừa

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dũi

  • Poke (snout...), grout
    • Cá chép quen dũi bùn tìm mồi: Carps usually poke their mouths into mud in search for food