Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dĩ hoà vi quý
  2. dĩ nhiên
  3. dĩ oán báo oán
  4. dĩ thượng
  5. dĩ vãng
  6. dĩa
  7. dĩa bay
  8. dũi
  9. dũng
  10. dũng cảm
  11. dũng khí
  12. dũng mãnh
  13. dũng sĩ
  14. dũng tướng
  15. dĩnh ngộ
  16. dép
  17. dép cong
  18. dép dừa

  19. dê cụ

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dũng cảm

adj

  • Brave; courageous