Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dĩ thượng
  2. dĩ vãng
  3. dĩa
  4. dĩa bay
  5. dũi
  6. dũng
  7. dũng cảm
  8. dũng khí
  9. dũng mãnh
  10. dũng sĩ
  11. dũng tướng
  12. dĩnh ngộ
  13. dép
  14. dép cong
  15. dép dừa

  16. dê cụ
  17. dê diếu
  18. dê già
  19. dê rừng

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dũng sĩ

noun

  • valiant man