Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dễ chừng
  2. dễ chịu
  3. dễ coi
  4. dễ dàng
  5. dễ dãi
  6. dễ dầu
  7. dễ gì
  8. dễ ghét
  9. dễ hiểu
  10. dễ làm khó bỏ
  11. dễ nghe
  12. dễ ngươi
  13. dễ như bỡn
  14. dễ như chơi
  15. dễ như trở bàn tay
  16. dễ sợ
  17. dễ tính
  18. dễ thở
  19. dễ thường
  20. dễ thương

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dễ làm khó bỏ

  • to avoid the difficult and do the easy