Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dễ gì
  2. dễ ghét
  3. dễ hiểu
  4. dễ làm khó bỏ
  5. dễ nghe
  6. dễ ngươi
  7. dễ như bỡn
  8. dễ như chơi
  9. dễ như trở bàn tay
  10. dễ sợ
  11. dễ tính
  12. dễ thở
  13. dễ thường
  14. dễ thương
  15. dễ tiêu
  16. dỉ
  17. dị
  18. dị ứng
  19. dị đồng
  20. dị đoan

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dễ sợ

  • Grim, repulsive, disgusting
    • Một cảnh tượng dễ sợ: A repulsive sight.
  • (địa phương) Extremely
    • Đẹp dễ sợ: Extremely beautiful