Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dễ chịu
  2. dễ coi
  3. dễ dàng
  4. dễ dãi
  5. dễ dầu
  6. dễ gì
  7. dễ ghét
  8. dễ hiểu
  9. dễ làm khó bỏ
  10. dễ nghe
  11. dễ ngươi
  12. dễ như bỡn
  13. dễ như chơi
  14. dễ như trở bàn tay
  15. dễ sợ
  16. dễ tính
  17. dễ thở
  18. dễ thường
  19. dễ thương
  20. dễ tiêu

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dễ nghe

  • Pleasant to the ears, palatable
  • Reasonalble, sensible