Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. dễ làm khó bỏ
  2. dễ nghe
  3. dễ ngươi
  4. dễ như bỡn
  5. dễ như chơi
  6. dễ như trở bàn tay
  7. dễ sợ
  8. dễ tính
  9. dễ thở
  10. dễ thường
  11. dễ thương
  12. dễ tiêu
  13. dỉ
  14. dị
  15. dị ứng
  16. dị đồng
  17. dị đoan
  18. dị bang
  19. dị bào
  20. dị bản

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

dễ thường

  • Possibly, probably
    • Dễ thường vài ngày nữa việc mới xong được: Possibly the job will only be finished in a few more days