Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. diêm tiêu
  2. diêm vàng
  3. diêm vương
  4. diêm vương tinh
  5. diếc
  6. diếp
  7. diếp cá
  8. diếp dại
  9. diếp xoăn
  10. diềm
  11. diềm bâu
  12. diềm cửa
  13. diều
  14. diều hâu
  15. diều mướp
  16. diệc
  17. diệc lửa
  18. diện
  19. diện đàm
  20. diện kiến

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

diềm

  • Edging
    • Diềm bia hình con rồng khắc: A stele's edging in the shape of a carved dragon