Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. diêm vương tinh
  2. diếc
  3. diếp
  4. diếp cá
  5. diếp dại
  6. diếp xoăn
  7. diềm
  8. diềm bâu
  9. diềm cửa
  10. diều
  11. diều hâu
  12. diều mướp
  13. diệc
  14. diệc lửa
  15. diện
  16. diện đàm
  17. diện kiến
  18. diện mạo
  19. diện mục
  20. diện tích

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

diều

noun

  • kite paper-kite
    • thả diều: to fly a kite crop (of a bird)