Bí Danh:
Mật Mã:
Đăng Ký / Register QueHuong.Org là một tổ chức phi lợi nhuận.
VietSingle - Tìm Bạn Chat - Trò Chuyện Hát Karaoke Xem Phim Video Nghe Nhạc Music Nấu Ăn Truyện & Thơ Từ Điển
Search / Tìm Kiếm
Vietnamese Unicode keyboard: Off On

  1. diếp xoăn
  2. diềm
  3. diềm bâu
  4. diềm cửa
  5. diều
  6. diều hâu
  7. diều mướp
  8. diệc
  9. diệc lửa
  10. diện
  11. diện đàm
  12. diện kiến
  13. diện mạo
  14. diện mục
  15. diện tích
  16. diện tiền
  17. diệp
  18. diệp lục
  19. diệp thạch
  20. diệt

Vietnamese to English Dictionary | Translate Tool | Đổi Qua Tiếng Việt
 

diện

verb

  • to deck out in
    • diện quần áo mới: to be decked out in new clothes

noun

  • aspect; area
    • diện tiếp xúc: Area of contact Category